Thánh lễ tại Beirut Waterfront: Libăng, hãy trỗi dậy!

Sau khi rời Cảng Beirut, Đức Thánh Cha đã đến khu vực Beirut Waterfront để dâng Thánh Lễ cùng với khoảng 150 ngàn tín hữu.

Lời chào của Đức Thượng Phụ Youssef Absi

Mở đầu Thánh Lễ, Đức Thượng Phụ Youssef Absi của Giáo hội Công giáo Hy Lạp Melkite chào đón Đức Thánh Cha đến Li-băng, “miền đất của hòa bình”. Ngài nhắc lại rằng các tín hữu đến đây để đáp lại lời chúc bình an của Đức Thánh Cha.

Đức Thượng Phụ nói rằng cộng đoàn đông đảo hiện diện trong Thánh Lễ gồm các tín hữu của những Giáo hội Đông phương, là kho tàng quý báu của Giáo hội hoàn vũ, và đánh giá cao sự quan tâm của Đức Thánh Cha dành cho họ. Đức Thánh Cha được nhìn nhận như người đến để “củng cố anh em mình” tại một vùng đất đang lo âu và thử thách. Ngài đến mang lại sứ điệp hy vọng, sự gần gũi của Tòa Thánh và lời mời gọi kiên vững trong đức tin, đức cậy và đức mến.

Đức Thượng Phụ cảm ơn sự hiện diện của Đức Thánh Cha giữa những người đau khổ, bệnh tật, người trẻ và các cộng đồng bị thử thách. Cuộc viếng thăm của Đức Thánh Cha nêu bật điều cốt yếu: cầu nguyện và chăm sóc con người.

Cuối cùng, Đức Thượng Phụ thay mặt mọi người chào mừng Đức Thánh Cha, và xin Đức Thánh Cha ban Phép Lành Tông Tòa.

Đức Thánh Cha dâng Thánh Lễ với ý chỉ cầu nguyện cho hoà bình và công lý, với các bài đọc của Thứ Ba tuần I Mùa Vọng.

Bài giảng của Đức Thánh Cha

Anh chị em thân mến,

Kết thúc những ngày đầy ắp trải nghiệm mà chúng ta đã cùng nhau sống trong niềm vui, hôm nay chúng ta dâng lên Chúa lời tạ ơn vì muôn ơn lành từ lòng nhân hậu của Người: vì Người hiện diện giữa chúng ta, vì Lời Người tuôn đổ dồi dào, và vì những gì Người đã cho chúng ta được cùng nhau chia sẻ.

Chính Đức Giêsu – như chúng ta vừa nghe trong Tin Mừng – cũng đã thưa lên lời tạ ơn Chúa Cha, khi nói: “Lạy Cha là Chúa tể trời đất, con xin ngợi khen Cha” (Lc 10, 21).

Tuy nhiên, tâm hồn chúng ta không phải lúc nào cũng có chỗ cho lời ngợi ca. Đôi khi, vì mệt mỏi trong cuộc sống, lo lắng trước bao vấn đề bủa vây, bất lực trước sự dữ, hay bị đè nặng bởi muôn tình cảnh thương đau, chúng ta dễ rơi vào tâm trạng buông xuôi và than trách hơn là để cho trái tim mở ra trước sự ngỡ ngàng và lòng biết ơn.

Lời mời gọi nuôi dưỡng thái độ tạ ơn và ca ngợi, tôi muốn gửi cách đặc biệt đến anh chị em – hỡi người dân Libăng thân yêu. Anh chị em được Chúa ban cho một vẻ đẹp hiếm có tô điểm cho mảnh đất này, nhưng đồng thời anh chị em cũng đang chứng kiến và gánh chịu những hình thức sự dữ khác nhau, có thể che phủ vẻ đẹp ấy.

Từ quảng trường này nhìn ra biển, tôi cũng có thể chiêm ngắm vẻ đẹp của Libăng được Thánh Kinh ca tụng: Chúa đã trồng tại đây những cây hương bá cao vút, vun trồng và nuôi dưỡng chúng (x. Tv 104,16). Người đã làm cho hương thơm của mảnh đất này thấm vào xiêm áo của hiền thê trong sách Diễm Ca (x. Dc 4,11). Và về Giêrusalem, thành thánh rạng ngời vì sự xuất hiện của Đấng Mêsia, Chúa phán: “Vinh quang của Libăng sẽ đến với ngươi, với cây bách, cây du, cây tùng, để trang hoàng nơi Ta ngự” (Is 60, 13).

Nhưng đồng thời, vẻ đẹp đó bị che mờ bởi nghèo đói và đau thương, bởi những vết thương từng in dấu trên lịch sử anh chị em – tôi vừa đến cầu nguyện tại nơi xảy ra vụ nổ ở cảng. Nó bị che mờ bởi những vấn đề đang dày vò đất nước, bởi bối cảnh chính trị mong manh và bất ổn, bởi cuộc khủng hoảng kinh tế nặng nề đè nặng trên anh chị em, bởi bạo lực và xung đột làm sống lại những nỗi sợ xa xưa.

Trong bối cảnh đó, lòng biết ơn dễ bị thay thế bởi thất vọng; khúc ca ngợi khen không còn chỗ trong tâm hồn hoang mang; nguồn mạch hy vọng bị khô cạn bởi bất định và bối rối.

Tuy thế, Lời Chúa mời gọi chúng ta tìm kiếm những ánh sáng nhỏ bé giữa đêm tối: vừa để mở lòng tạ ơn, vừa để thúc đẩy chúng ta dấn thân xây dựng mảnh đất này.

Như chúng ta đã nghe, lý do Đức Giêsu tạ ơn Chúa Cha không phải vì những công trình lớn lao, nhưng vì Người tỏ mình ra cho “những kẻ bé mọn”, những người chẳng được ai chú ý, chẳng có tiếng nói, tưởng như chẳng có giá trị gì. Nước Trời mà Đức Giêsu khai mở mang chính đặc tính đó – như ngôn sứ Isaia cho thấy – là một chồi non, một mầm bé nhỏ mọc lên từ gốc cây (x. Is 11,1): một hy vọng bé nhỏ loan báo sự hồi sinh khi dường như mọi sự đang chết lịm. Đấng Mêsia đến như một mầm nhỏ, chỉ những ai bé mọn – những người biết nhận ra dấu chỉ âm thầm của Thiên Chúa – thì mới có thể nhận biết Người.

Đó cũng là chỉ dẫn cho chúng ta: hãy có đôi mắt để nhận ra mầm sống đang nhô lên ngay giữa những biến cố đau thương. Những ánh sáng nhỏ chiếu soi giữa đêm tối, những chồi non bật lên, những hạt giống nảy trong khu vườn khô cằn của thời đại này – chúng ta có thể nhìn thấy ngay hôm nay, tại đây. Tôi nghĩ đến: đức tin đơn sơ, chân thành của anh chị em, được nuôi dưỡng trong gia đình và nơi các trường Công giáo; công việc của các giáo xứ, dòng tu, phong trào luôn nỗ lực đáp ứng nhu cầu của dân; các linh mục, tu sĩ miệt mài phục vụ giữa bao khó khăn; các giáo dân dấn thân trong bác ái và loan báo Tin Mừng trong xã hội.

Chính vì những ánh sáng nhỏ bé ấy, những chồi non âm thầm nhưng mở ra hy vọng tương lai, hôm nay chúng ta phải nói như Đức Giêsu: “Lạy Cha, chúng con ngợi khen Cha!”. Chúng con cảm tạ Cha vì Cha ở cùng chúng con và không để chúng con chao đảo.

Đồng thời, lòng biết ơn ấy không được chỉ dừng lại như một an ủi mang tính cá nhân hay thoáng qua. Nó phải dẫn chúng ta đến hoán cải, đến đổi mới đời sống, để nhận ra rằng Chúa đã dựng nên chúng ta cho ánh sáng đức tin, cho lời hứa hy vọng và cho niềm vui bác ái. Vì thế, tất cả chúng ta được mời gọi chăm sóc các chồi non ấy, không nản lòng, không sa vào bạo lực hay tôn thờ tiền bạc, không buông xuôi trước sự dữ lan tràn.

Mỗi người phải góp phần của mình và tất cả chúng ta phải cùng nhau nỗ lực để mảnh đất này được phục hồi vẻ đẹp vốn có. Và chỉ có một cách để làm điều đó: hãy giải giới tâm hồn, tháo bỏ những áo giáp đóng kín vì kỳ thị và chính trị, các tôn giáo mở ra với nhau trong tinh thần gặp gỡ, và đánh thức trong lòng mình giấc mơ về một Libăng hiệp nhất – nơi hòa bình và công lý ngự trị, nơi mọi người nhận ra nhau là anh chị em, nơi lời ngôn sứ Isaia được thực hiện: “Sói sẽ ở với chiên con, beo nằm bên dê nhỏ. Bò tơ và sư tử non được nuôi chung với nhau” (Is 11, 6).

Đó là giấc mơ được trao vào tay anh chị em; đó là điều Thiên Chúa của hòa bình đặt vào lòng anh chị em. Libăng, hãy trỗi dậy! Hãy trở nên ngôi nhà của công lý và tình huynh đệ! Hãy là lời ngôn sứ của hòa bình cho toàn vùng Cận Đông!

Anh chị em thân mến, tôi cũng muốn lặp lại lời của Đức Giêsu: “Lạy Cha, con xin ngợi khen Cha”. Tôi dâng lên Chúa lòng biết ơn vì những ngày được ở giữa anh chị em, mang trong tim nỗi đau và hy vọng của anh chị em. Tôi cầu nguyện cho anh chị em, để mảnh đất Cận Đông này luôn được ánh sáng đức tin vào Đức Giêsu Kitô – mặt trời công chính – soi dẫn, và nhờ Người giữ vững niềm hy vọng không bao giờ tàn.

Lời cảm ơn của Đức Thượng phụ Béchara Boutros Raï

Vào cuối lễ, Đức Thượng phụ Béchara Boutros Raï của Giáo hội Công giáo Maronite Antiokia, thay mặt các Thượng phụ, Giám mục và các dòng tu tại Libăng, đã cảm ơn Đức Thánh Cha về niềm vui thiêng liêng và sự khích lệ lớn lao mà sự hiện diện phụ tử của Đức Thánh Cha mang lại.

Đức Thượng phụ ca ngợi những lời giảng dạy của Đức Thánh Cha như một lời mời gọi mạnh mẽ dành cho các tín hữu trở thành chứng nhân trung tín của Đức Kitô, dấn thân cho ánh sáng, công lý, hy vọng và hòa bình. Ngài cũng cảm ơn sự quan tâm đặc biệt của Đức Thánh Cha dành cho người trẻ, các gia đình và những người đang chịu đau khổ.

Đức Thượng phụ nhấn mạnh rằng sứ điệp của Đức Thánh Cha về tình huynh đệ và sự hiệp thông giữa các Kitô hữu và người Hồi giáo là một ngọn hải đăng dẫn dắt Libăng vượt qua thử thách.

Kết thúc lời cảm ơn, Đức Thượng phụ bày tỏ lòng yêu mến con thảo vững bền đối với Đức Thánh Cha, bảo đảm lời cầu nguyện cho sứ vụ tông đồ của Đức Thánh Cha, và xin Đức Mẹ Libăng bảo vệ ngài trong sứ mạng kiến tạo hòa bình và tình huynh đệ.

Lời chào khích lệ dành cho Libăng

Về phần mình, Đức Thánh Cha trước khi ban phép lành cuối lễ, ngài đã có những lời kêu gọi:

Anh chị em thân mến,

Trong những ngày của chuyến Tông du đầu tiên này, được thực hiện trong Năm Thánh, tôi mong muốn đến Trung Đông như một người hành hương của hy vọng, khẩn cầu Thiên Chúa ban tặng món quà hòa bình cho miền đất yêu dấu này, nơi đã chịu biết bao bất ổn, chiến tranh và đau thương.

Các Kitô hữu của vùng Cận Đông thân mến, khi những kết quả của nỗ lực xây dựng hòa bình dường như đến chậm, tôi mời gọi anh chị em ngước nhìn lên Chúa đang đến! Chúng ta hãy chiêm ngắm Người với niềm hy vọng và lòng can đảm, mời gọi mọi người bước đi trên con đường chung sống, tình huynh đệ và hòa bình. Hãy trở nên những người thợ xây dựng hòa bình, những sứ giả hòa bình, những chứng nhân của hòa bình!

Trung Đông đang cần những cách tiếp cận mới, để từ bỏ não trạng trả thù và bạo lực, vượt qua những chia rẽ chính trị, xã hội và tôn giáo, và mở ra những trang mới nhân danh hòa giải và hòa bình. Con đường thù hận và hủy diệt trong sự khủng khiếp của chiến tranh đã kéo dài quá lâu, với những hệ quả đau buồn đang hiện rõ trước mắt mọi người. Chúng ta cần đổi hướng, cần biết học lại nghệ thuật kiến tạo hòa bình trong chính cõi lòng mình.

Từ quảng trường này, tôi cầu nguyện cho Trung Đông và cho tất cả các dân tộc đang chịu đau khổ vì chiến tranh. Tôi cũng cầu nguyện với hy vọng có một giải pháp hòa bình cho những tranh chấp chính trị hiện nay tại Guinea-Bissau. Và tôi không quên các nạn nhân cùng gia đình của họ trong vụ hỏa hoạn tại Hồng Kông.

Cách đặc biệt, tôi cầu nguyện cho Libăng yêu dấu! Tôi một lần nữa kêu gọi cộng đồng quốc tế đừng tiếc công sức trong việc thúc đẩy các tiến trình đối thoại và hòa giải. Tôi tha thiết kêu gọi những người nắm giữ quyền lực chính trị và xã hội, ở đây và tại mọi quốc gia đang bị chiến tranh hay bạo lực tàn phá: hãy lắng nghe tiếng kêu của dân tộc mình đang khẩn thiết đòi hỏi hòa bình!

Chúng ta hãy đặt mình phục vụ sự sống, ích chung và sự phát triển toàn diện của con người.

Cuối cùng, với anh chị em, những Kitô hữu của vùng Cận Đông, những công dân thực sự của những miền đất này, tôi lặp lại: hãy can đảm!

Toàn thể Giáo hội đang nhìn đến anh chị em với tình yêu và sự ngưỡng mộ. Nguyện xin Đức Trinh Nữ Maria, Đức Mẹ Harissa, luôn gìn giữ và che chở anh chị em.

Sau đó, Đức Thánh Cha ban phép lành cho tất cả mọi người.

Sau Thánh lễ, Đức Thánh Cha đã di chuyển bằng xe tới sân bay quốc tế Beirut-Rafic Hariri để trở về Roma.

Nguồn: vaticannews.va

bài liên quan mới nhất

Thứ Năm tuần I Mùa Vọng: Người khôn xây nhà trên đá

bài liên quan đọc nhiều

Giới thiệu Tổng quát về Giáo phận Lạng Sơn Cao Bằng