Chứng từ cảm động của Loren Capobres, người di dân phục vụ người di dân

Loren Capobres, người Philippines, lao động tại Libăng (@Vatican Media)

Trình bày chứng từ trong cuộc gặp gỡ của Đức Thánh Cha Lêô XIV với các Giám mục, Linh mục, tu sĩ và các nhân viên mục vụ ở Libăng, Loren Capobres chia sẻ: "Người di dân không bao giờ đơn độc, và tình yêu Thiên Chúa luôn bao bọc cả khi xa quê... Qua sứ vụ của Giáo Hội, con đã chứng kiến những phép lạ – không phải lúc nào cũng lớn lao, nhưng là những hành động yêu thương nhỏ bé làm thay đổi cuộc đời."

Kính thưa Đức Thánh Cha,
Hôm nay con đứng trước Ngài không chỉ như một thành viên của Giáo Hội, mà còn như một người di dân.

Con tên là Loren. Con đến từ Philippines và đã sống, làm việc tại Libăng suốt 17 năm như một lao công giúp việc gia đình. Như nhiều người di dân khác, con rời quê hương không phải vì muốn, mà vì cần phải – để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình và những người con yêu thương.

Hành trình của con không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhưng dù xa nhà, con đã tìm thấy ý nghĩa – không chỉ trong công việc, mà còn trong việc phục vụ tha nhân. Con tham gia các hoạt động tình nguyện với "Couples for Christ Lebanon", "Arrupe Migrants’ Center", và giáo xứ Saint Joseph Tabaris – nơi con xem như mái ấm thứ hai.

Khi chiến tranh bùng nổ, nhiều người di dân không còn nơi trú ẩn. Nhờ sự giúp đỡ của Dịch vụ Hỗ trợ người tị nạn của Dòng Tên, nhà thờ của chúng con trở thành chỗ nương thân. Con hãnh diện được phục vụ tại đó – ngay cả khi chính con cũng đang tạm trú. Con gặp những người đã mất hết mọi thứ: không chỉ vì chiến tranh mà vì bị phản bội và bị bỏ rơi.

Một câu chuyện luôn đọng trong tim con là chuyện của đôi vợ chồng trẻ – James và Lela.

James, một người Sudan làm công việc giữ nhà, và Lela đang chờ sinh con thứ hai. Khi chiến tranh bùng nổ, chủ nhà nhốt họ trong nhà trong khi bom rơi gần đó. Sau đó, người chủ bỏ trốn, để họ bị giam lỏng trong tuyệt vọng.

Nhưng James và Lela không bỏ cuộc. Dù hệ thống kafala – buộc người lao động lệ thuộc vào chủ – đồng nghĩa với việc họ mất việc và nơi cư trú, họ đã thoát ra được. Ngày con gái họ chào đời, họ đã đi bộ ba ngày để đến được giáo xứ của chúng con.

Khi nhìn thấy họ, tim con tan nát. Hãy tưởng tượng: một người mẹ vừa sinh con đi bộ ba ngày, bế đứa trẻ sơ sinh, cùng người chồng và đứa con ba tuổi. Trong lòng can đảm của họ, con thấy ánh sáng của Thiên Chúa chiếu rọi giữa bóng tối.

Cha xứ chúng con luôn bắt đầu Thánh lễ bằng lời: “CHÀO MỪNG ĐẾN NHÀ.” Lời ấy cho chúng con hy vọng – nhắc nhở rằng người di dân không bao giờ đơn độc, và tình yêu Thiên Chúa luôn bao bọc cả khi xa quê.

Người di dân như chúng con không chỉ là lao động. Chúng con là cộng sự, là những người góp phần xây dựng xã hội. Chúng con mang văn hóa, chia sẻ giá trị, trao tặng khả năng, mở rộng trái tim. Chúng con chăm trẻ, nấu ăn, dọn dẹp, gánh vác những nỗi nhọc nhằn – nhiều khi trong thinh lặng. Nhưng chúng con cũng mang trong mình hy vọng.

Qua sứ vụ của Giáo Hội, con đã chứng kiến những phép lạ – không phải lúc nào cũng lớn lao, nhưng là những hành động yêu thương nhỏ bé làm thay đổi cuộc đời. Chúng con tiếp tục sứ vụ ấy – như một thân thể trong Đức Kitô – để đến với người di dân, với những kẻ lạc lối, với những người đau khổ. Con cảm tạ Chúa vì đã cho con cơ hội phục vụ, yêu thương và trao ban hy vọng nơi cần nhất.

Con xin cảm ơn Đức Thánh Cha.

Nguồn: vaticannews.va

bài liên quan mới nhất

Chứng từ cảm động của Sơ Dima: ngay giữa chiến tranh vẫn tìm thấy bình an của Đức Kitô

bài liên quan đọc nhiều

Giới thiệu Tổng quát về Giáo phận Lạng Sơn Cao Bằng